Có 4 kết quả:
休养 xiū yǎng ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ • 休養 xiū yǎng ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ • 修养 xiū yǎng ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ • 修養 xiū yǎng ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recuperate
(2) to recover
(3) to convalesce
(2) to recover
(3) to convalesce
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recuperate
(2) to recover
(3) to convalesce
(2) to recover
(3) to convalesce
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accomplishment
(2) training
(3) self-cultivation
(2) training
(3) self-cultivation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accomplishment
(2) training
(3) self-cultivation
(2) training
(3) self-cultivation
Bình luận 0