Có 4 kết quả:

休养 xiū yǎng ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ休養 xiū yǎng ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ修养 xiū yǎng ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ修養 xiū yǎng ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to recuperate
(2) to recover
(3) to convalesce

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) accomplishment
(2) training
(3) self-cultivation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) accomplishment
(2) training
(3) self-cultivation

Bình luận 0